No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00069861 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
26/12/2032 |
2 |
HAD-00069861 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (Nhà công nghiệp, Đường dây và TBA) Nhà công nghiệp, Đường dây và TBA |
III |
26/12/2032 |
3 |
HAD-00069861 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
III |
26/12/2032 |
4 |
HAD-00069861 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (Đường bộ, Cầu đường bộ) (Đường bộ, Cầu đường bộ |
III |
26/12/2032 |
5 |
HAD-00069861 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (Đê điều, Thủy lợi) Đê điều, Thủy lợi |
III |
26/12/2032 |
6 |
HAD-00069861 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Dân dụng |
III |
26/12/2032 |
7 |
HAD-00069861 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Công nghiệp (Nhà công nghiệp, Đường dây và TBA) Nhà công nghiệp, Đường dây và TBA |
III |
26/12/2032 |
8 |
HAD-00069861 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
III |
26/12/2032 |
9 |
HAD-00069861 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Giao thông (Đường bộ, Cầu đường bộ) (Đường bộ, Cầu đường bộ |
III |
26/12/2032 |
10 |
HAD-00069861 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (Đê điều, Thủy lợi) Đê điều, Thủy lợi |
III |
26/12/2032 |