No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NAD-00058944 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình DD, CN & HTKT |
III |
19/11/2031 |
3 |
NAD-00058944 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT |
III |
19/11/2031 |
4 |
NAD-00058944 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình DD, CN: 01 cá nhân |
III |
19/11/2031 |
5 |
NAD-00058944 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ, cầu) |
III |
19/11/2031 |