No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00065507 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông đường bộ, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (thủy lợi). |
III |
01/07/2032 |
2 |
VIP-00065507 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Nhà công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải; công trình nhà máy cấp nước, thoát nước); Giao thông đường bộ, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (thủy lợi). |
III |
01/07/2032 |
3 |
VIP-00065507 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng, công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông đường bộ, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (thủy lợi). |
III |
01/07/2032 |