No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00066374 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
III |
09/08/2032 |
|
2 |
HAN-00066374 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp ) Năng lượng (Thủy điện |
III |
09/08/2032 |
3 |
HAN-00066374 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp ) Năng lượng (Điện gió, điện mặt trời, điện thủy triều |
III |
09/08/2032 |
4 |
HAN-00066374 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
09/08/2032 |
5 |
HAN-00066374 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
09/08/2032 |
|
6 |
HAN-00066374 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp ) Năng lượng (Thủy điện |
III |
09/08/2032 |