No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00050027 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
05/01/2031 |
3 |
HCM-00050027 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/01/2031 |
4 |
HCM-00050027 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu; đường bộ; đường thủy nội địa |
III |
05/01/2031 |
5 |
HCM-00050027 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
05/01/2031 |