No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00078867 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
18/01/2034 |
2 |
HAG-00078867 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (Thuỷ điện) |
III |
18/01/2034 |