No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00046483 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp Thủy điện |
II |
25/09/2030 |
3 |
HAN-00046483 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Thủy điện |
II |
25/09/2030 |
4 |
HAN-00046483 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
25/09/2030 |
5 |
HAN-00046483 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
05/11/2030 |
6 |
HAN-00046483 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
05/11/2030 |