No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
ANG-00085183 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng – Nhà công nghiệp; HTKT (cấp nước, thoát nước); Giao thông; phục vụ NN&PTNT |
III |
25/10/2034 |
2 |
ANG-00085183 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp năng lượng (Đường dây và trạm biến áp) |
III |
25/10/2034 |