No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHT-00062269 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
23/03/2032 |
2 |
PHT-00062269 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
23/03/2032 |
3 |
PHT-00062269 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà công nghiệp; đường dây và trạm biến áp |
III |
23/03/2032 |
4 |
PHT-00062269 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
23/03/2032 |
5 |
PHT-00062269 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp nước, thoát nước |
III |
23/03/2032 |
6 |
PHT-00062269 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
23/03/2032 |
7 |
PHT-00062269 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
23/03/2032 |
8 |
PHT-00062269 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà công nghiệp; đường dây và trạm biến áp |
III |
23/03/2032 |
9 |
PHT-00062269 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
23/03/2032 |
10 |
PHT-00062269 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
23/03/2032 |
11 |
PHT-00062269 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
23/03/2032 |
12 |
PHT-00062269 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
23/03/2032 |
13 |
PHT-00062269 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà công nghiệp; đường dây và trạm biến áp |
III |
23/03/2032 |
14 |
PHT-00062269 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
23/03/2032 |
15 |
PHT-00062269 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
23/03/2032 |
16 |
PHT-00062269 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
23/03/2032 |