No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00025599 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/06/2029 |
3 |
HAP-00025599 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
18/06/2029 |
4 |
HAP-00025599 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/06/2029 |
5 |
HAP-00025599 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
18/06/2029 |
6 |
HAP-00025599 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
18/06/2029 |
7 |
HAP-00025599 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
18/06/2029 |
8 |
HAP-00025599 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
18/06/2029 |
9 |
HAP-00025599 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/06/2029 |
10 |
HAP-00025599 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
18/06/2029 |
11 |
HAP-00025599 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
18/06/2029 |
12 |
HAP-00025599 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
18/06/2029 |
13 |
HAP-00025599 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
18/06/2029 |