No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00048170 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng. |
II |
12/11/2030 |
3 |
HAP-00048170 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng. |
II |
12/11/2030 |
4 |
HAP-00048170 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ, đường dây điện và trạm biến áp). |
III |
12/11/2030 |
5 |
HAP-00048170 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ, đường dây điện và trạm biến áp). |
III |
12/11/2030 |