No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00083604 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình. |
III |
15/07/2034 |
2 |
HAP-00083604 |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng. |
III |
15/07/2034 |
3 |
HAP-00083604 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: dân dụng, nhà công nghiệp. |
III |
15/07/2034 |
4 |
HAP-00083604 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình: dân dụng, nhà công nghiệp. |
III |
15/07/2034 |
5 |
HAP-00083604 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát thi công công tác xây dựng công trình: dân dụng, nhà công nghiệp, công nghiệp năng lượng (đường dây điện và trạm biến áp), hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn). |
III |
15/07/2034 |