No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAM-00084995 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
28/10/2034 |
2 |
CAM-00084995 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ) |
III |
28/10/2034 |
3 |
CAM-00084995 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp , Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ), Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi), Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
III |
28/10/2034 |
4 |
CAM-00084995 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp , Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ), Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi), Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
III |
28/10/2034 |