No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00084468 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, nhà công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông đường bộ, thi công lắp đặt thiết bị vào công trình. |
III |
10/09/2034 |
2 |
VIP-00084468 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, hạ tầng kỹ thuật. |
III |
10/09/2034 |
3 |
VIP-00084468 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng, nhà công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. |
III |
10/09/2034 |