No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00073998 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, nhà công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn), giao thông đường bộ, Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi), công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp). |
III |
19/06/2033 |