No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NAD-00066915 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Dân dụng, Công nghiệp (nhà công nghiệp); Hạ tầng kỹ thuật |
III |
21/08/2032 |
2 |
NAD-00066915 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Giao thông (Đường bộ) |
III |
21/08/2032 |