No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BRV-00028846 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng. |
III |
|
3 |
BRV-00028846 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
|
4 |
BRV-00028846 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
|
5 |
BRV-00028846 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Câấp, thoát nước |
III |
|
6 |
BRV-00028846 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng. |
III |
|
7 |
BRV-00028846 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
|
8 |
BRV-00028846 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
|
9 |
BRV-00028846 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
|
10 |
BRV-00028846 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Câấp, thoát nước |
III |
|
11 |
BRV-00028846 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/12/2024 |
12 |
BRV-00028846 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
12/12/2024 |
13 |
BRV-00028846 |
Thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
12/12/2024 |
14 |
BRV-00028846 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
III |
12/12/2024 |