No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00014374 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
22/06/2030 |
|
3 |
HAP-00014374 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); đường bộ; cầu. |
III |
22/06/2030 |
4 |
HAP-00014374 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: đường bộ; đường sắt; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
22/06/2030 |
5 |
BXD-00014374 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (Cấp thoát nước) |
I |
25/07/2023 |
6 |
BXD-00014374 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
25/07/2023 |
7 |
BXD-00014374 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
25/07/2023 |