No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00032474 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
28/10/2029 |
|
3 |
HAN-00032474 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Năng lượng |
III |
03/12/2029 |
4 |
HAN-00032474 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Năng lượng |
III |
03/12/2029 |
5 |
HAN-00032474 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
03/12/2029 |
6 |
HAN-00032474 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Năng lượng |
III |
03/12/2029 |
7 |
HAN-00032474 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
06/02/2030 |
8 |
HAN-00032474 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Năng lượng |
II |
06/02/2030 |
9 |
HAN-00032474 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Năng lượng |
II |
06/02/2030 |
10 |
HAN-00032474 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
06/02/2030 |
11 |
HAN-00032474 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Năng lượng |
III |
06/02/2030 |