No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00034381 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Giao thông đường bộ, Nông nghiệp và PTNT, Đường dây và trạm biến áp |
III |
16/12/2029 |
3 |
HAG-00034381 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất công trình xây dựng |
III |
10/04/2030 |
4 |
HAG-00034381 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình công trình xây dựng |
III |
10/04/2030 |
5 |
HAG-00034381 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
III |
10/04/2030 |
6 |
HAG-00034381 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng |
III |
10/04/2030 |
7 |
HAG-00034381 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Giao thông |
III |
10/04/2030 |
8 |
HAG-00034381 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng |
III |
10/04/2030 |
9 |
HAG-00034381 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình: Giao thông |
III |
10/04/2030 |
10 |
HAG-00034381 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình: NNPTNT |
III |
10/04/2030 |
11 |
HAG-00034381 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Xây dựng dân dụng |
II |
23/12/2030 |
12 |
HAG-00034381 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
II |
23/12/2030 |
13 |
HAG-00034381 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình: Điện |
III |
23/12/2030 |
14 |
HAG-00034381 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình: Xây dựng dân dụng |
II |
23/12/2030 |
15 |
HAG-00034381 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
II |
23/12/2030 |
16 |
HAG-00034381 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình: Điện |
III |
23/12/2030 |
17 |
HAG-00034381 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Xây dựng dân dụng |
II |
23/12/2030 |
18 |
HAG-00034381 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
II |
23/12/2030 |
19 |
HAG-00034381 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Điện |
III |
23/12/2030 |
20 |
HAG-00034381 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình, địa chất công trình |
II |
23/12/2030 |
21 |
HAG-00034381 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Quy hoạch xây dựng |
III |
23/12/2030 |
This construction organization is also a contractor. The results of data analysis for contractors HA GIANG TECHNOLGY DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY are as follows:
You need to Login or Sign up to view all informations.
- Participated in 23 bidding packages, of which 22 were won, 1 were lost, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Total value of winning bid packages (including joint ventures): VND (In which VND are designated bid packages; VND are bid packages with KQLCNT but no TBMT; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
Note: This is the total value of the bid packages that the contractor has won, including bid packages participating as a joint venture. This figure is calculating the total value of the entire joint venture. Because the participation rate in the joint venture is not announced, we do not have the basis to accurately separate the data for each member of the joint venture. The above figures may be larger than the actual figures that the contractor won.
- Total bid-winning value as an independent party: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
- Total value of bidding packages participated in and won as a consortium: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice) (Winning bid value of all consortium members)
- Lowest bid rate when participating: 84.35% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Average bid-winning price compared to the estimated price: 97.77% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Provinces after the merger where the contractor has participated in bidding: Tuyên Quang (17), Undefined (6)
- Provinces before the merger where the contractor has participated in bidding: Hà Giang (16), Undefined (7)
- Has relationships with 10 Bid Solicitors
- Has competed against 14 contractors in 8 bidding packages, won 7 packages, lost 1 packages, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Has collaborated with 13 contractors in 13 bidding packages, won 12 packages, lost 1 packages, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Received 0 penalty decisions due to violations of bidding regulations.