No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00076449 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình dân dụng |
III |
09/10/2033 |
2 |
HCM-00076449 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
09/10/2033 |
3 |
HCM-00076449 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thẩm tra thiết kế (kết cấu; cơ - điện; cấp - thoát nước) xây dựng công trình dân dụng |
III |
09/10/2033 |
4 |
HCM-00076449 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thẩm tra thiết kế (kết cấu; cơ - điện; cấp - thoát nước) xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
09/10/2033 |
5 |
HCM-00076449 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp nước; thoát nước; xử lý chất thải |
III |
09/10/2033 |
6 |
HCM-00076449 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
09/10/2033 |
7 |
HCM-00076449 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
09/10/2033 |
8 |
HCM-00076449 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước; xử lý chất thải rắn |
III |
09/10/2033 |
9 |
HCM-00076449 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
09/10/2033 |
10 |
HCM-00076449 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
09/10/2033 |
11 |
HCM-00076449 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
09/10/2033 |