No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00031557 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
04/10/2029 |
3 |
HAN-00031557 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
04/10/2029 |
4 |
HAN-00031557 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
04/10/2029 |
5 |
HAN-00031557 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị công trình |
III |
04/10/2029 |