No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00075470 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
17/08/2033 |
2 |
HAD-00075470 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (Nhà công nghiệp) Nhà công nghiệp |
III |
17/08/2033 |
3 |
HAD-00075470 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ) Đường bộ |
III |
17/08/2033 |
4 |
HAD-00075470 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Đê điều, Thủy lợi) Đê điều, Thủy lợi |
III |
17/08/2033 |
5 |
HAD-00075470 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
III |
17/08/2033 |