No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00041183 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
04/06/2030 |
3 |
HAN-00041183 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
04/06/2030 |
4 |
HAN-00041183 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
04/06/2030 |
5 |
HAN-00041183 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
04/06/2030 |
6 |
HAN-00041183 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
04/06/2030 |
7 |
HAN-00041183 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
04/06/2030 |