No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00062527 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
31/03/2032 |
2 |
NGA-00062527 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
31/03/2032 |
3 |
NGA-00062527 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III |
31/03/2032 |
4 |
NGA-00062527 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
31/03/2032 |
5 |
NGA-00062527 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
31/03/2032 |
6 |
NGA-00062527 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
31/03/2032 |