No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00045131 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp ( nhẹ) |
III |
03/09/2030 |
3 |
VIP-00045131 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
03/09/2030 |
4 |
VIP-00045131 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
03/09/2030 |