No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
GIL-00005743 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
20/11/2022 |
3 |
GIL-00005743 |
Thi công xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
20/11/2022 |
4 |
GIL-00005743 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
20/11/2022 |
5 |
GIL-00005743 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước, giếng khoan, điện chiếu sáng |
III |
02/11/2028 |
6 |
GIL-00005743 |
Thi công xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
II |
02/11/2028 |