No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00077515 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
20/11/2033 |
2 |
HCM-00077515 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
20/11/2033 |
3 |
HCM-00077515 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
20/11/2033 |
4 |
HCM-00077515 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
20/11/2033 |
5 |
HCM-00077515 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) |
III |
20/11/2033 |
6 |
HCM-00077515 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình) công trình nhà công nghiệp |
III |
20/11/2033 |
7 |
HCM-00077515 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
20/11/2033 |
8 |
HCM-00077515 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
20/11/2033 |
9 |
HCM-00077515 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
công nghiệp năng lượng |
III |
20/11/2033 |