No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00028600 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình công nghiệp nhẹ |
II |
07/08/2029 |
3 |
HAP-00028600 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng |
III |
07/08/2029 |
4 |
HAP-00028600 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình |
III |
07/08/2029 |
5 |
HAP-00028600 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình |
III |
07/08/2029 |
6 |
HAP-00028600 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ, cầu |
III |
07/08/2029 |
7 |
HAP-00028600 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng |
III |
07/08/2029 |
8 |
HAP-00028600 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp nhẹ |
III |
07/08/2029 |
9 |
HAP-00028600 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ, cầu |
III |
07/08/2029 |
10 |
BDG-00028600 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình, địa chất |
III |
08/03/2031 |
11 |
BDG-00028600 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
08/03/2031 |
|
12 |
BDG-00028600 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
II |
08/03/2031 |
13 |
BDG-00028600 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp |
II |
08/03/2031 |