No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00043108 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng (kiến trúc) công trình Dân dụng |
II |
20/07/2030 |
3 |
HCM-00043108 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
20/07/2030 |
4 |
HCM-00043108 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
20/07/2030 |
5 |
HCM-00043108 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình: |
III |
17/12/2030 |
6 |
HCM-00043108 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
17/12/2030 |
7 |
HCM-00043108 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu |
III |
17/12/2030 |
8 |
HCM-00043108 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
17/12/2030 |
9 |
HCM-00043108 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
17/12/2030 |
10 |
HCM-00043108 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp |
III |
17/12/2030 |
11 |
HCM-00043108 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
17/12/2030 |
12 |
HCM-00043108 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
17/12/2030 |