No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00061826 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
lập BCKTKT công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
III |
11/03/2032 |
2 |
HAT-00061826 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng thiết kế lập BCKTKT |
III |
11/03/2032 |
3 |
HAT-00061826 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
11/03/2032 |
4 |
HAT-00061826 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Công nghiệp trừ công trình năng lượng |
III |
11/03/2032 |
5 |
HAT-00061826 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
11/03/2032 |
6 |
HAT-00061826 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
11/03/2032 |
7 |
HAT-00061826 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
11/03/2032 |
8 |
HAT-00061826 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhà công nghiệp |
III |
11/03/2032 |
9 |
HAT-00061826 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
11/03/2032 |
10 |
HAT-00061826 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước |
III |
11/03/2032 |