No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00058256 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
III |
01/11/2031 |
3 |
SOL-00058256 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
01/11/2031 |
4 |
SOL-00058256 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT: (thủy lợi, đê điều) |
III |
01/11/2031 |
5 |
SOL-00058256 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông |
III |
01/11/2031 |
6 |
SOL-00058256 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/11/2031 |
7 |
SOL-00058256 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
III |
01/11/2031 |
8 |
SOL-00058256 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình Giao thông: Đường bộ; Cầu - Hầm |
III |
01/11/2031 |
9 |
SOL-00058256 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước |
III |
01/11/2031 |
10 |
SOL-00058256 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
01/11/2031 |