No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00057724 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
01/10/2031 |
|
3 |
NGA-00057724 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III |
01/10/2031 |
4 |
NGA-00057724 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
01/10/2031 |
5 |
NGA-00057724 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
01/10/2031 |
6 |
NGA-00057724 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
01/10/2031 |
7 |
NGA-00057724 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/10/2031 |