No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BRV-00050549 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
15/01/2026 |
3 |
BRV-00050549 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
15/01/2026 |
4 |
BRV-00050549 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
15/01/2026 |
5 |
BRV-00050549 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
III |
15/01/2026 |
|
6 |
BRV-00050549 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
15/01/2026 |
|
7 |
BRV-00050549 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
15/01/2026 |
8 |
BRV-00050549 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
15/01/2026 |
9 |
BRV-00050549 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
15/01/2026 |
10 |
BRV-00050549 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
15/01/2026 |
11 |
BRV-00050549 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
15/01/2026 |
12 |
BRV-00050549 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
15/01/2026 |
13 |
BRV-00050549 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
III |
15/01/2026 |
|
14 |
BRV-00050549 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
15/01/2026 |
|
15 |
BRV-00050549 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
15/01/2026 |
16 |
BRV-00050549 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
15/01/2026 |