No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00033748 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
25/11/2029 |
3 |
HAN-00033748 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
25/11/2029 |
4 |
HAN-00033748 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
25/11/2029 |
5 |
HAN-00033748 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
06/02/2030 |
6 |
HAN-00033748 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp thoát nước |
II |
06/02/2030 |