No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00078821 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
16/01/2034 |
2 |
HCM-00078821 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
16/01/2034 |
3 |
HCM-00078821 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng - hạ tầng kỹ thuật, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
16/01/2034 |
4 |
HCM-00078821 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
16/01/2034 |
5 |
HCM-00078821 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước; xử lý chất thải rắn |
III |
16/01/2034 |
6 |
HCM-00078821 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
16/01/2034 |
7 |
HCM-00078821 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng |
III |
16/01/2034 |
8 |
HCM-00078821 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình giao thông đường bộ |
III |
16/01/2034 |
9 |
HCM-00078821 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
16/01/2034 |
10 |
HCM-00078821 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, giao thông đường bộ |
III |
16/01/2034 |
11 |
HCM-00078821 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng |
III |
16/01/2034 |
12 |
HCM-00078821 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình giao thông đường bộ |
III |
16/01/2034 |