No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00062554 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
01/04/2032 |
2 |
HAT-00062554 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (cầu bộ, đường bộ) lập BCKTKT |
III |
01/04/2032 |
3 |
HAT-00062554 |
Thi công xây dựng công trình |
HTKT (CTN) lập BCKTKT |
III |
01/04/2032 |
4 |
HAT-00062554 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT lập BCKTKT |
III |
01/04/2032 |