No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00063630 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng |
III |
11/05/2032 |
2 |
HCM-00063630 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình công nghiệp năng lượng điện mặt trời, điện gió, đường dây và trạm biến áp |
III |
11/05/2032 |
3 |
HCM-00063630 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước; xử lý chất thải |
III |
11/05/2032 |
4 |
HCM-00063630 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
11/05/2032 |
5 |
HCM-00063630 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
11/05/2032 |
6 |
HCM-00063630 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng điện mặt trời, điện gió, đường dây và trạm biến áp |
III |
11/05/2032 |
7 |
HCM-00063630 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước; xử lý chất thải |
III |
11/05/2032 |
8 |
HCM-00063630 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng |
III |
11/05/2032 |
9 |
HCM-00063630 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình công nghiệp năng lượng điện mặt trời, điện gió, đường dây và trạm biến áp |
III |
11/05/2032 |
10 |
HCM-00063630 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước; xử lý chất thải |
III |
11/05/2032 |