No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QUB-00056925 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp |
III |
11/08/2031 |
3 |
QUB-00056925 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
11/08/2031 |
4 |
QUB-00056925 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
11/08/2031 |