No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00084676 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
27/09/2034 |
2 |
TRV-00084676 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
27/09/2034 |