No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00057705 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
01/10/2031 |
3 |
NGA-00057705 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
01/10/2031 |
|
4 |
NGA-00057705 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/10/2031 |
5 |
NGA-00057705 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III |
01/10/2031 |
6 |
NGA-00057705 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
01/10/2031 |
7 |
NGA-00057705 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
01/10/2031 |
8 |
NGA-00057705 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
01/10/2031 |
9 |
NGA-00057705 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/10/2031 |
10 |
NGA-00057705 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/10/2031 |
11 |
NGA-00057705 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III |
01/10/2031 |
12 |
NGA-00057705 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
01/10/2031 |
13 |
NGA-00057705 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
01/10/2031 |
14 |
NGA-00057705 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
01/10/2031 |
15 |
NGA-00057705 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/10/2031 |
16 |
NGA-00057705 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
01/10/2031 |
17 |
NGA-00057705 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III |
01/10/2031 |
18 |
NGA-00057705 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
01/10/2031 |
19 |
NGA-00057705 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
01/10/2031 |
20 |
NGA-00057705 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/10/2031 |
21 |
NGA-00057705 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/10/2031 |
22 |
NGA-00057705 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III |
01/10/2031 |
23 |
NGA-00057705 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
01/10/2031 |
24 |
NGA-00057705 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
01/10/2031 |
25 |
NGA-00057705 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
01/10/2031 |
26 |
NGA-00057705 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/10/2031 |
27 |
NGA-00057705 |
Thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
01/10/2031 |
This construction organization is also a contractor. The results of data analysis for contractors CÔNG TY CỔ PHẦN FUHACONS are as follows:
You need to Login or Sign up to view all informations.
- Participated in 0 bidding packages.
- Participated in consulting for 0 bidding packages with 0 roles.
blockquote>
- Published contractor selection plan of 0 project with total 0 bidding packages.
- Invitation for bids 0 package (with 0 bidding notice), conduct prequalification 0 package.
- Results announced of 0 packages, cancel bids 0 packages (among the packages above).
- Yes 0 packages with results without Tender/Prequalified notification .