No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNI-00057975 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/10/2031 |
3 |
QNI-00057975 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/10/2031 |
4 |
QNI-00057975 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
18/10/2031 |
5 |
QNI-00057975 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
18/10/2031 |
6 |
QNI-00057975 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/10/2031 |
7 |
QNI-00057975 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
18/10/2031 |
8 |
QNI-00057975 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/10/2031 |
9 |
QNI-00057975 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
18/10/2031 |
10 |
QNI-00057975 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
18/10/2031 |