No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00049126 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng, Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/12/2030 |
2 |
HAD-00049126 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng, Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/12/2030 |
3 |
HAD-00049126 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/12/2030 |