No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DNA-00054285 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/05/2031 |
2 |
DNA-00054285 |
Thi công xây dựng công trình |
Điện - Cơ điện |
III |
11/05/2031 |
3 |
DNA-00054285 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/05/2031 |