No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
ANG-00052410 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Kiến trúc công trình, Kết cấu công trình Dân dụng; cấp, thoát nước công trình; Cơ - Điện công trình |
II |
19/03/2031 |
3 |
ANG-00052410 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
19/03/2031 |
4 |
ANG-00052410 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
19/03/2031 |
5 |
ANG-00052410 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - Công nghiệp |
II |
19/03/2031 |
6 |
ANG-00052410 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
19/03/2031 |
7 |
ANG-00052410 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
19/03/2031 |
8 |
ANG-00052410 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Kiến trúc công trình, Kết cấu công trình Dân dụng; cấp, thoát nước công trình; Cơ - Điện công trình |
II |
19/03/2031 |
9 |
ANG-00052410 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
19/03/2031 |
10 |
ANG-00052410 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
19/03/2031 |
11 |
ANG-00052410 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
19/03/2031 |
12 |
ANG-00052410 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - Công nghiệp |
II |
19/03/2031 |
13 |
ANG-00052410 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
19/03/2031 |
14 |
ANG-00052410 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
19/03/2031 |