No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00056519 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất |
III |
14/07/2031 |
3 |
HAN-00056519 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Điện mặt trời, đường dây & TBA |
III |
14/07/2031 |
4 |
HAN-00056519 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Điện mặt trời, đường dây & TBA |
III |
14/07/2031 |
5 |
HAN-00056519 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
14/07/2031 |
6 |
HAN-00056519 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Điện mặt trời, đường dây & TBA |
III |
14/07/2031 |