No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00066608 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
24/08/2032 |
2 |
HAG-00066608 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ) |
III |
24/08/2032 |
3 |
HAG-00066608 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp năng lượng (đường dây điện và trạm biến áp) |
II |
24/08/2032 |