No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DIB-00051688 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/02/2026 |
2 |
DIB-00051688 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
01/02/2026 |
3 |
DIB-00051688 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
01/02/2026 |
4 |
DIB-00051688 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
01/02/2026 |
5 |
DIB-00051688 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/02/2026 |
6 |
DIB-00051688 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Thủy điện |
III |
01/02/2026 |