No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00062551 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công thi công xây dựng công trình: Dân dụng |
III |
01/04/2032 |
2 |
HAG-00062551 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công thi công xây dựng công trình: Giao thông (đường bộ) |
III |
01/04/2032 |
3 |
HAG-00062551 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công thi công xây dựng công trình: Nông nghiệp và PTNT |
III |
01/04/2032 |
4 |
HAG-00062551 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/04/2032 |