No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00044626 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
14/08/2040 |
3 |
HAN-00044626 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
14/08/2040 |
4 |
HAN-00044626 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
14/08/2040 |
5 |
HAN-00044626 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT Thủy lợi, đê điều |
III |
14/08/2040 |
6 |
HAN-00044626 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
II |
21/09/2030 |
7 |
HAN-00044626 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
II |
21/10/2030 |
8 |
HAN-00044626 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT Thủy lợi, đê điều |
II |
21/10/2030 |